Lời cảm ơn là một trong những biểu hiện của cách ứng xử có văn hóa, nó thể hiện bạn là một người có những hành vi văn minh và lịch sự trong các mối quan hệ. Không chỉ thế, lời cảm ơn còn thể hiện sự kính trọng của chúng ta đối với những người xung quanh. Đó chính là lý do cảm ơn bằng tiếng Nhật luôn là điều mà chúng ta cần biết trước tiên khi đi du học Nhật Bản.
Nhật Bản là một đất nước đề cao những hành vi văn minh và hơn hết “cảm ơn” dường như đã trở thành văn hóa của đất nước phát triển này. Có lẽ đó chính là nguyên nhân, ở Nhật Bản, có tới 14 cách nói “cảm ơn” khác nhau. Tùy thuộc theo địa vị, chức vụ của bạn và đối phương; đồng thời dựa theo bản chất của việc cần cảm tạ là gì, chúng ta phải sử dụng những cách nói khác nhau cho phù hợp.
ありがとう。(ARIGATŌ)
Arigatō ( ありがとう) có lẽ là một trong những từ tiếng Nhật quen thuộc nhất đối với những người yêu thích văn hóa và phim ảnh Nhật Bản. Đây là lời cảm ơn phổ biến nhất ở xứ sở hoa anh đào.
Cách cảm ơn này được sử dụng trong các hoạt động diễn ra hàng ngày trong đời sống bình thường vì nó không quá trang trọng nhưng cũng không tầm thường. Trong các trường hợp thể hiện lòng biết ơn, hay nhấn mạnh sự biết ơn của mình đối với những người khác, Arigatō không được sử dụng.
ありがたい。(ARIGATAI)
Trong trường hợp bạn cảm thấy vô cùng biết ơn đối với người đã giúp đỡ bạn, bạn nên dùng Arigatai (ありがたい). Nếu Arigatō mang nghĩa đơn giản “tôi cảm ơn” thì Arigatai có nghĩa “tôi rất biết ơn bạn”- nó thể hiện lòng biết ơn với mức độ cao hơn.
ありがとうございます。(ARIGATŌ GOZAIMASU)
Arigatō gozaimasu (ありがとうございます) được dùng khi đối tượng bạn cảm ơn là bề trên. Arigatō gozaimasu là biến thể từ lời cảm ơn thông thường Arigatō để thể hiện nhiều lòng biết ơn hơn cũng như mang tính lịch sự hơn.
Đọc thêm: Cách Viết Và Nói 50 Từ Láy Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất
どうもありがとうございます。(DŌMO ARIGATŌ GOZAIMASU)
Dōmo arigatō gozaimasu (どうもありがとうございます) là lời cảm ơn chân thành và được coi là một cách cảm ơn chính thức ở Nhật Bản. Vì mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng nhất nên Dōmo arigatō gozaimasu thường được sử dụng để nhấn mạnh sự biết ơn của mình.
本当(ほんとう)に助(たす)かりました。(HONTŌ NI TASU KARIMASHITA)
Hontō ni tasu karimashita (本当(ほんとう)に助(たす)かりました) có nghĩa “Thực sự là đã được anh giúp đỡ rất nhiều”- cụm từ này cũng được dùng để thể hiện lòng biết ơn một cách lịch sự hơn lời cảm ơn thông thường Arigatō.
助(たす)かった。(TASU KATA)
Tasu kata (助(たす)かった) có thể dịch theo nghĩa “Đã được cứu thoát rồi”, thể hiện sự biết ơn mang ý nghĩa vui mừng.
どうもごちそう様(さま)でした。(DŌMO GOCHISŌ SAMA DESHITA)
Dōmo go chisō sama deshita (どうもごちそう様(さま)でした) là lời cảm ơn được dùng trong trường hợp một bữa ăn kết thúc, lời cảm ơn này có nghĩa là “cảm ơn rất nhiều vì bữa ăn”.
本当に助(たす)かりました。(HONTOU NI TASUKARIMASHITA)
Bạn có thể sử dụng Hontou ni tasukarimashita (本当に助(たす)かりました) tương tự như “Thật may mắn quá” trong tiếng Việt.
いつもお世話になってどうもありがとうございます。(ITSU MO OSEWA NI NATTE DOUMO ARIGATOU GOZAIMASU)
Bạn nói itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu (いつもお世話になってどうもありがとうございます) (Cảm ơn vì luôn quan tâm chăm sóc tôi) khi một người đối xử, chăm sóc bạn trong thời gian trước.
本当に感謝(かんしゃ)します。(HONTOU NI KANSHA SHIMASU)
“Tôi thật sự biết ơn anh” là nghĩa tiếng Việt của cụm từ Hontou ni kansha shimasu (本当に感謝(かんしゃ)します). Thể hiện sự biết ơn lịch sự.
あなたは本当に優しい心があります。(ANATA WA HONTOU NI YASASHII KOKORO GA ARIMASU)
Anata wa hontou ni yasashii kokoro ga arimasu (あなたは本当に優しい心があります) mang ý nghĩa Anh (chị) quả là người có trái tim nhân hậu, và bạn có thể sử dụng chúng một cách tương đương.
好意(こうい)でありがとうございます。(KOUI DE ARIGATŌ GOZAIMASU)
Koui de arigatō gozaimasu (好意(こうい)でありがとうございます) tương tự như lời cảm ơn “Cảm ơn nhã ý của anh (chị)”.
どうぞおかまいなく。(DOUZO OKAMAI NAKU)
Xin đừng khách sáo là nghĩa tiếng Việt của Douzo okamai naku (どうぞおかまいなく), bạn nên sử dụng chúng theo cách tương tự như nhau.
どういたしまして。(DŌITA SHIMASHITE)
Dōita shimashite (どういたしまして) có thể dịch sang tiếng Việt là “không có gì”, cũng tương tự như cách dùng “không có gì” trong tiếng Việt, Dōita shimashite được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn của một người khác dành cho mình.
Lời cảm ơn không những đơn giản thể hiện lòng biết ơn của chúng ta đối với những điều mà người khác làm cho mình, mà nó còn giúp chúng ta xây dựng và duy trì những mối quan hệ tốt đẹp. Biến “cảm ơn” trở thành một văn hóa, người Nhật đã thể hiện sự phát triển và trí tuệ tuyệt vời của mình.
Với 14 cách cảm ơn bạn đã tìm hiểu ở trên, bạn cũng nên học 03 luôn cách đáp lại nếu như có người đã nói cảm ơn với bạn.
- どういたしまして – Không có chi, không có gì = なんでもありません。
- お役(やく)に立(た)ててうれしいです – Giúp được anh (chị, bạn…), tôi rất vui
- こちらこそどうもありがとうございます – Tôi (chính tôi) cũng rất cảm ơn anh (chị, bạn…)
Đọc thêm: Chú mèo vẫy tay của Nhật Bản – Mèo thần tài mang may mắn
ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN CỦA BẠN!