Một trong những điều mà các bạn có ý định du học Nhật Bản cần chuẩn bị đó chính là tên của mình bằng tiếng Nhật. Bởi khi sang đất nước mặt trời mọc, các bạn sẽ tiếp xúc với nhiều người bản địa như bạn bè, thầy cô, đối tác Nhật, … Vì vậy bạn nên có một tên tiếng Nhật để điền vào các hồ sơ, văn bản hoặc để người Nhật dễ nhớ, dễ gọi hơn.
Chủ đề tên gọi bằng tiếng Nhật cũng được nhiều bạn học sinh, sinh viên tại Việt Nam quan tâm. Tuy nhiên thì các bạn chưa biết đặt tên mình như thế nào hay cách đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật. Bài viết này, YOKO sẽ giới thiệu tới các bạn Tên tiếng Nhật hay và cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để có cho mình tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhé!
Tên tiếng Nhật hay của nam và nữ
Tên tiếng Nhật ngày nay thường bao gồm họ đứng trước, tên đứng sau. Thứ tự gọi tên này dùng chung cho các vùng ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa như Việt Nam, Triều Tiên. Nhưng khác với ở Việt Nam, tên đệm ở Nhật Bản ít khi được sử dụng.
- Khi sử dụng để viết hay sử dụng trong các văn bản, giấy tờ: Người Nhật sẽ thường sẽ viết tên trước họ sau giống các nước phương tây. Vì khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết và dễ xưng hô hơn.
- Trong giao tiếp hằng ngày: Họ trước tên sau như Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.
Cũng như hầu hết các nước phương Đông, người Nhật Bản thường đặt tên theo những từ hoa mỹ, có ý nghĩa tốt đẹp,… Vì họ tin rằng cái tên sẽ ảnh hưởng một phần đến số mệnh con người. Những cái tên Nhật Bản hay là những tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, sự giàu có, thịnh vượng và thể hiện được đức tính tốt.
Dưới đây sẽ là một số tên tiếng Nhật hay cho nam và nữ. Các bạn hãy tham khảo và lựa chọn cho mình một cái tên thật hay và ý nghĩa nhé:
Tên tiếng Nhật hay cho nam giới
Đối với tên của nam giới Nhật Bản, thường sẽ có các ký tự cuối là “ro”, “shi”, “ya”, “o”. Dưới đây là tổng hợp hơn 100 tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam để bạn tham khảo:
STT | Tên tiếng Nhật phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Aki | Mùa thu |
2 | Akira | Sự thông minh, sáng dạ |
3 | Akiko | Ánh sáng |
4 | Akimitsu | Ánh sáng rực rỡ, sán lạn |
5 | Amida | Ánh sáng tinh khiết, sự trong trẻo |
6 | Aman | Sự an toàn |
7 | Asahi | Ánh sáng mặt trời |
8 | Aoi | Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công. |
9 | Arata | Sự tươi mới |
10 | Asuka | Tên Nhật Bản hay mang ý nghĩa là ngày mai |
11 | Aran | Mang ý nghĩa là cánh rừng |
12 | Atsushi | Sự hiền lành, chất phác |
13 | Ayumu | Có nghĩa là giấc mơ |
14 | Botan | Tên Nhật Bản hay với nghĩa hoa mẫu đơn, thể hiện sự giàu có và biểu tượng của danh dự |
15 | Chin | Sự vĩ đại, thành công |
16 | Chiko | Ý nghĩ là mũi tên, thể hiện sự nhanh nhẹn, quyết đoán |
17 | Dai | Ý nghĩ thể hiện những việc làm to lớn, vĩ đại |
18 | Dian | Nghĩa là ngọn nến, ấm áp, lấp lánh |
19 | Daichi | Trái đất |
20 | Daiki | Ánh sáng tuyệt vời |
21 | Daisuke | Thể hiện sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác |
22 | Dosu | Tàn khốc, thể hiện sự ngang tàng, mạnh mẽ |
23 | Ebisu | Thể hiện sự may mắn |
24 | Fuji | Một trong những cái tên Nhật Bản hay thường thấy nhất, mang ý nghĩa là núi Phú Sĩ. |
25 | Fumihito | Ý nghĩa là trắc ẩn, sự lương thiện |
26 | Fumio | Sự lễ độ, hoà nhã |
27 | Garuda | Người đưa tin của trời |
28 | Gi | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
29 | Goro | Vị trí thứ 5, được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có nhiều con |
30 | Genji | Sự khởi đầu tốt đẹp |
31 | Haru/Haruki | Được đặt cho những đứa trẻ sinh vào mùa xuân, mang ý nghĩa là ánh sáng mặt trời |
32 | Hayate | Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió |
32 | Hasu | Hoa sen |
33 | Hatake | Nông điền, sự chất phác, chịu khó |
34 | Higo | Cây dương liễu |
35 | Hiroshi | Sự hào phóng |
36 | Hibiki | Là âm thanh, tiếng vang |
37 | Hideyoshi | Sự đáng kính, đức hạnh |
38 | Hikaru | Ánh sáng mặt trời |
39 | Hitana | Ý nghĩa là nơi đầy nắng, hướng về phía mặt trời |
40 | Hirohito | Sự yêu thương, giúp đỡ |
41 | Hajime | Thất bại chính là khởi đầu |
42 | Hyuga | Hướng về phía mặt trời |
43 | Hotei | Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè |
44 | Hisashi | Ý chí, nghị lực |
45 | Hisoka | Mang ý nghĩa là sự chu đáo, tỉ mỉ |
46 | Isora | Vị thần của biển |
47 | Isamu | Sự dũng cảm, quả cảm |
48 | Isao | Người có nhiều công lao, thành tích |
49 | Issey | Con đầu lòng |
50 | Jiro | Người con thứ 2 |
51 | Juro | Là lời chúc tốt đẹp, cuộc sống lâu dài |
52 | Junpei | Sự thanh khiết, bình yên |
53 | Kane | Chiến binh mạnh mẽ |
54 | Kama/Kin | Hoàng kim, sự giàu có, sung túc |
55 | Kai | Cây liễu |
56 | Kaede | Cây phong |
57 | Kazuo | Sự thanh bình |
58 | Kano | Vị thần của nước |
59 | Kanji | Kim loại |
60 | Katashi | Sự kiên cường |
61 | Kazuhiko | Sự tài đức, có đức, có tài |
62 | Kongo | Sự mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương |
63 | Kenji | Sự hoạt bát, đứa con thứ 2 |
64 | Kuma | Sự mạnh mẽ của một chú gấu |
65 | Kosho | Vị thần của màu đỏ |
66 | Ken | Sự khoẻ mạnh |
67 | Kisame | Mạnh mẽ như cá mập |
68 | Kichirou | Sự may mắn |
69 | Kiyoshi | Người trầm tính |
70 | Kunio | Người xây dựng đất nước |
71 | Kinnara | Nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim |
72 | Maito | Sự mạnh mẽ |
73 | Manabu | Sự thành công trên con đường học tập |
74 | Masahiko | Sự chính trực |
75 | Masaru | Sự chiến thắng, xuất sắc |
76 | Maru | Hình tròn |
77 | Makoto | Sự thật, sự chân thành |
78 | Minoru | Sự kết trái, thành công trong công việc |
79 | Michio | Sự mạnh mẽ |
80 | Minori | Nhớ về quê hương |
81 | Mieko | Đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh |
82 | Naga | Con rồng |
83 | Naruhito | Lòng trắc ẩn |
84 | Naoki | Chính trực, ngay thẳng |
85 | Nobu | Có niềm tin vào điều gì đó |
86 | Niran | Sự vĩnh cửu |
87 | Orochi | Con rắn lớn |
88 | Osamu | Sự kỷ luật, trị vì hay cai trị |
89 | Raiden | Thần chớp |
90 | Raidon | Có nghĩa là thần sấm |
91 | Ringo | Quả táo |
92 | Ruri | Ngọc Bích |
93 | Ryo | Sự mát mẻ, sảng khoái |
94 | Sadao | Sự trung thành |
95 | Satoru | Nghĩa là trí tuệ, trí thông minh |
96 | San | Ngọn núi |
97 | Santoso | Sự thanh bình, an lành |
89 | Shinichi | Sự ngay thẳng, liêm khiết |
99 | Shin | Sự chân thực |
100 | Shun | Tài năng, giúp ích cho đời |
101 | Takehiko | Hoàng tử |
102 | Washi | Chim ưng dũng mãnh |
103 | Yukata | Mang ý nghĩa giàu có, phú quý |
Tên tiếng Nhật hay cho nữ giới
Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thường là những tên được gắn với mùa thu, mùa xuân. Vì 2 mùa đặc trưng cho sự ấm áp, nhẹ nhàng ở Nhật, cũng là lúc thời tiết dễ chịu nhất trong năm. Tên của phụ nữ Nhật Bản thường được kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”,… Dưới đây sẽ là một số tên tiếng Nhật hay dành cho nữ:
STT | Tên tiếng Nhật | Ý nghĩa |
1 | Aiko | Ý nghĩa là mùa thu, sự xinh tươi |
2 | Aki | Là cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa – mùa thu |
3 | Akiko | Nghĩa là Ánh sáng |
4 | Ayame | Hoa của cung Song Tử |
5 | Akina | Hoa mùa xuân |
6 | Amaya | Có nghĩa là mưa đêm |
7 | Aniko/Aneko | Người chị lớn |
8 | Azami | Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai |
9 | Bato | Tên của nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật |
10 | Gwatan | Nữ thần mặt trăng |
11 | Hama | Nghĩa là đứa con của bờ biển |
12 | Hanako | Đứa con của hoa |
13 | Haruno | Cảnh xuân |
14 | Inari | Thần lúa |
15 | Keiko | Sự đáng yêu |
16 | Kiyoko | Sự trong sáng như gương |
17 | Kuri | Hạt dẻ |
18 | Lawan | Vẻ đẹp |
19 | Mika | Trăng mới |
20 | Misao | Sự trung thuỷ |
21 | Momo | Trái đào tiên |
22 | Namiko | Sóng biển |
23 | Misaki | Sự xinh đẹp |
24 | Yuuka | Sự ưu tú |
25 | Sakura | Hoa anh đào |
26 | Rin | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
27 | Moe | Sự dễ thương |
28 | Sumi | Tinh chất, sự tinh khiết |
29 | Takara | Kho báu |
30 | Yasu | Sự thanh bình |
31 | Suzuko | Sinh ra trong mùa thu |
Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
Khi chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật, chúng ta sẽ thường chuyển sang dạng Katakana (tiếng Nhật có 3 dạng chữ là Hiragana, Katakana và Kanji). Và cách chuyển tên thì rất đơn giản nhé, ngay cả chưa biết tí gì về tiếng Nhật bạn cũng có thể đổi tên được.
Bạn sẽ cần 3 bảng sau đây để chuyển tên, bao gồm:
- Bảng chuyển nguyên âm
- Bảng chuyển phụ âm
- Bảng chữ cái Katakana
Chuyển nguyên âm
Với 5 nguyên âm chính thì rất dễ rồi, chúng ta sẽ có 5 nguyên âm tương ứng trong tiếng Nhật như sau:
Chuyển phụ âm
Với những phụ âm khác thì sao nhỉ, chúng ta cùng xem qua bảng dưới để tìm phụ âm trong tên mình nhé:
b hoặc v | バ |
c hoặc k | カ |
d hoặc đ | ド |
g | ガ |
h | ホ |
m | マ |
n | ノ |
Ph | フ |
qu | ク |
r hoặc l | ラ |
s hoặc x | サ |
t | ト |
y | イ |
Trong tiếng Nhật, một số phụ âm đứng ở cuối từ sẽ có cách chuyển như sau:
c | ック |
k | ック |
ch | ック |
n | ン |
nh | ン |
ng | ン |
p | ップ |
t | ット |
m | ム |
Bảng chữ cái Katakana
Với những bạn chưa học tiếng Nhật, chúng ta dựa vào bảng chữ cái Katakana dưới đây để tìm cách chuyển nhé:
Chuyển họ và tên tiếng Việt sang tiếng Nhật như thế nào?
Chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Nhật
Nguyễn | 佐藤 Satoh | Trần | 高橋 Takahashi |
Lê | 鈴木 Suzuki | Hoàng | 渡辺 Watanabe |
Phạm | 坂井 Sakai | Phan | 坂本 Sakamoto |
Vũ | 武井 Takei | Đặng | 遠藤 Endoh |
Bùi | 小林 Kobayashi | Đỗ | 斎藤 Saitoh |
Hồ | 加藤 Katoh | Ngô | 吉田 Yoshida |
Dương | 山田 Yamada | Đoàn | 中田 Nakata |
Đào | 桜井 Sakurai / 桜沢 Sakurasawa | Đinh | 田中 Tanaka |
Tô | 安西 Anzai | Trương | 中村 Nakamura |
Lâm | 林 Hayashi | Kim | 金子 Kaneko |
Trịnh | 井上 Inoue | Mai | 牧野 Makino |
Lý | 松本 Matsumoto | Vương | 玉田 Tamada |
Phùng | 木村 Kimura | Thanh | 清水 Shimizu |
Hà | 河口 Kawaguchi | Lê Phạm | 佐々木 Sasaki |
Lương | 橋本 Hashimoto | Lưu | 中川 Nakagawa |
Tràn Đặng | 高畑 Takahata | Trần Lê | 高木 Takaki |
Chu | 丸山 Maruyama | Trần Nguyễn | 高藤 Kohtoh |
Đậu | 斉田 Saita | Ông | 翁長 Onaga |
Chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
Xuân | スアン | Trung | チュン |
Đức | ドゥック | Anh | アインディン |
Đình | ディン | Nhật | ニャット |
Huân | フアン | Tân | タン |
Hoa | ホア | Huệ | フェホン |
Hồng | ホン | Ngọc | ゴック・ |
Tuyến | トウェン | Giang | ザン |
Dũng | ズン | Hồng | ホン |
Phùng | フォン | Bắc | バック |
Cường | クオン | Phương | フォン |
Trâm | チャム | Mai Chi | マイ・チ |
Hải | ハイ | Bạch | バック |
Ninh | ニン | Đằng | ダン |
Huy | フイ | Hùng | フン |
Tuấn | トゥアン | Doanh | ズアイン |
Thị | テイ | Thành | タン |
Nhung | ニュン | Lực | ルック |
Văn | バン | Tuấn | トゥアン |
Minh | ミンドゥ | Đỗ | ドゥ |
Đình | ディン | Dương | ズオン |
Vũ | ヴ | Hiến | ヒエン |
Ngọc | ゴック | Trần | チャン |
Ánh | アインブイ | Bùi | ブイ |
Ngô | ズイ | Vũ | ヴチュン |
Duy | チュン | Cao | カオ |
Như vậy là bạn có thể đổi tên của mình sang tiếng Nhật được rồi nhé. Ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn nhé:
Tên “SƠN TÙNG” sẽ được chuyển sang tiếng Nhật như sau:
- Sơ ( so -> そ) n (ン) T (ト) u (ウ) ng (ン)
- Sơn Tùng => そン トウン
Một vài ví dụ khác:
- Đỗ Mai Trâm: ドー マイ チャム
- Phan Thị Thanh Thúy: ファン ティ タイン トウイ
- Lê Thị Thu Uyên: ホアン ガー れ テイ トゥ ウエン
ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN CỦA BẠN!