Chúc ngủ ngon tiếng Nhật là lời chúc dành cho những người yêu thương trước giấc ngủ. Với hy vọng họ sẽ có giấc ngủ thật ngon, mơ những giấc mơ thật đẹp. Đây là một hành động tuy nhỏ nhưng lại rất quan trọng và tác động lớn tới tinh thần của mọi người.
Với tiếng Việt thì rất đơn giản rồi, chúng ta trao cho nhau những lời chúc ngủ ngon trước khi đi ngủ như “Ngủ ngon nhé”, “Chúc bạn ngủ ngon và mơ đẹp nhé”, ” Em/Anh ngủ ngon nhé”, “Chúc con yêu ngủ ngon”, …. Tuy nhiên trong tiếng Nhật thì sao nhỉ? Bài viết này, YOKO sẽ tổng hợp 10+ cách nói chúc ngủ ngon tiếng Nhật ngọt ngào nhất để bạn tham khảo nhé!
Chúc ngủ ngon tiếng Nhật là gì?
Những lời chúc ngủ ngon, câu chúc ngủ ngon, bài hát chúc ngủ ngon là những lời chúc thể hiện sự quan tâm, mong muốn một người nào đó ngủ thật ngon, có một giấc ngủ đúng nghĩa và mơ những giấc mơ thật đẹp. Đây như là một món ăn tinh thần cần thiết trong cuộc sống và nó diễn ra mỗi ngày. Với những người thân yêu, hãy học những câu nói tiếng Nhật thật ngọt ngào dành cho họ nhé.
Vậy Chúc ngủ ngon tiếng Nhật là gì? Lời chúc ngủ ngon cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Nhật là: おやすみ (phiên âm: Oyasumi).
Đây là cách chúc ngủ ngon phổ biến và đơn giản được nhiều người Nhật sử dụng nhất. Người Nhật chỉ thường sử dụng oyasumi với các thành viên trong gia đình và bạn bè. Cụm từ này có thể được dùng trước khi đi ngủ hoặc nói lời chào đến bạn bè khi rời khỏi một nơi nào đó vào ban đêm. Bạn cũng có thể sử dụng おやすみ (oyasumi) trước khi cúp điện thoại nếu vào ban đêm.
Ngoài ra, nếu bạn muốn gửi lời chúc ngủ ngon đến tiền bối của bạn, người có thứ hạng và tuổi tác lớn hơn, bạn nên sử dụng おやすみなさい (phiên âm: oyasuminasai).
Đó là 2 cách nói chúng ngủ ngon thông dụng và cơ bản nhất mà người Nhật hay sử dụng. Vậy còn muốn học những câu chúc ngủ ngon phức tạp hơn, mang tính lãng mạng và ngọt ngào hơn. Bạn hãy xem ngay phần dưới đây nhé!
10+ cách nói chúc ngủ ngon tiếng Nhật ngọt ngào nhất
Với những câu nói chúc ngủ ngon mang tính lãng mạng hay ngọt ngào thì sẽ có sự phức tạp hơn, dài hơn. Tuy nhiên, tùy với đối tượng mà chúng ta muốn gửi lời chúc ngủ ngon là gì. Là ông bà, bố mẹ, anh chị em, người yêu, bạn bè hay con cái mà bạn có thể sử dụng những câu chúc khác nhau.
私の夢 (Watashinoyume)
Đây là một cụm từ thân mật, vì vậy bạn chỉ nên nói nó với bạn thân hoặc người ấy của mình một cách lãng mạn. Cách nói này là một lựa chọn tốt nếu bạn đang nói chuyện với người yêu của mình qua điện thoại hoặc nhắn tin.
いい子だし寝るね (Īkoda shi neru ne)
Dịch nghĩa: Chúc bé yêu ngủ ngon/ Hãy ngủ như một đứa trẻ/ Ngủ ngoan nhé bé yếu. Đây là câu chúc ngủ ngon siêu ngọt, dễ thương có thể dành cho crush, người yêu hoặc những mối quan hệ dạng anh trai, em gái…
また後で夢で会おうね (Mata atode yume de aou ne)
Ở Nhật Bản, cụm từ này có nghĩa là “Hẹn gặp lại em/ anh trong mơ” hay “Mình gặp lại nhau trong mơ nhé”. Cụm từ này chỉ thích hợp cho những cặp đôi đang yêu nhau nhằm thể hiện sự yêu thương và lo lắng dành cho một nửa của mình.
私はあなたの夢を見ます (Watashi wa anata no yume o mimasu)
Đây là một cách nói khác để chúc ai đó ngủ ngon bằng tiếng Nhật. Nếu bạn đang hẹn hò với một người Nhật và muốn họ biết rằng ngay cả trong giấc ngủ bạn cũng luôn muốn ở với họ, thì đây là cụm từ thích hợp dành cho bạn.
Một số lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật siêu ngọt ngào
Chúc ngủ ngon tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
おやすみ、私の王子/小さな王女 | Chúc anh/em ngủ ngon nhé, hoàng tử/công chúa nhỏ của anh/em |
毎日私は昨日よりもあなたを愛しています。 素晴らしい睡眠を取る | Mỗi ngày anh lại yêu em nhiều hơn ngày hôm qua. Chúc em có giấc ngủ thật tuyệt vời |
あなたがどこにいても、私はいつもあなたの心の中にいます。 おやすみなさい! | Cho dù em có ở đâu đi chăng nữa thì em vẫn luôn trong tâm trí anh. Chúc em ngủ ngon..) |
ある日、たぶん私は眠りにつき、あなたの隣に目を覚ますでしょう | Một ngày nào đó, có thể anh sẽ ngủ vùi và thức dậy bên cạnh cùng em. |
今夜、私はあなたと私の心の中で眠りに落ちるでしょう。 | Đêm nay, anh sẽ chìm vào giấc ngủ cùng em ở trong trái tim anh. |
夜は落ちていた、それは寝る時間だった。 彼についての夢とブランケットをカバー! | Đêm đã rơi xuống, đã đến lúc phải đi ngủ rồi. Mơ về anh nhé và trùm chăn thật kín vào! |
あなたの顔を洗って足を洗う! それは眠る時間です、点滅しないでください。 彼女の目は重く、唇は静かなので、夜は甘くて甘くて夢のように見えます。 おやすみなさい! | Đi rửa mặt và đi rửa chân! Đến giờ đi ngủ, đừng lần chần. Đôi mắt trĩu nặng và đôi môi câm lặng, vì thế chỉ mong đêm sẽ dịu dàng và ngọt ngào đưa đến những giấc mơ hồng. Chúc em ngủ ngon! |
空が青か灰色か、空に月や星があるかどうかに関わらず、あなたの心が誠実である限り、常に甘い夢があなたと一緒にあります。 おやすみなさい! | Cho dù bầu trời màu xanh hay màu xám, cho dù bầu trời có trăng hay có sao, miễn là trái tim em chân thành, những giấc mơ ngọt ngào sẽ luôn ở bên em. Chúc ngủ ngon! |
あなたはあなたが最も気遣う人とあなたの心にいる人を考えて窓を探しています。 それは私です! だから私はちょうどあなたがよく眠りたい! | Em đang nhìn ra ngoài cửa sổ nghĩ về người mà em quan tâm nhất và người mà đang ở trong tâm trí em. Đó là anh! Vì thế em chỉ muốn chúc anh ngủ ngon thôi! |
明るい星、星は輝きますが、あなたは私が今日見る唯一の星です。 私は今夜あなたの夢のために立っている “ガーディアン”ガードになりたい。 おやすみなさい! | Những vì sao sáng, những vì sao lấp lánh nhưng em là vì sao duy nhất anh nhìn thấy hôm nay. Anh muốn được là “lão” vệ sĩ đứng canh cho những giấc mơ của em đêm nay. Chúc ngủ ngon! |
Những lời chúc này thật ngọt ngào đúng không? Thể hiện sự quan tâm, lo lắng đối với nửa kia. Và mong rằng người ấy sẽ có một giấc ngủ thật đẹp!
Những câu chúc ngủ ngon hay dành cho trẻ nhỏ
夢の世界に虹を乗せる時です (Yume no sekai ni niji o noseru tokidesu): Đến giờ cưỡi cồng vồng đến thế giới trong mơ rồi!
母親の王子様/お姫様、よく眠る (Hahaoya no ōji-sama/ ohimesama, yoku nemuru): Ngủ ngon nhé, hoàng tử/ công chúa nhỏ của mẹ.
よく眠り、私の小さな愛 (Yoku nemuri, watashi no chīsana ai): Ngủ ngon nhé, tình yêu bé nhỏ của mẹ!
あなたが目を覚ますとき私はここにいるでしょう (Anata ga me o samasu toki watashi wa koko ni irudeshou): Mẹ sẽ ở đây cho đến khi con thức giấc.
ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN CỦA BẠN!